Có 2 kết quả:
找台阶儿 zhǎo tái jiēr ㄓㄠˇ ㄊㄞˊ • 找台階兒 zhǎo tái jiēr ㄓㄠˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find an excuse
(2) to look for a pretext
(2) to look for a pretext
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find an excuse
(2) to look for a pretext
(2) to look for a pretext
Bình luận 0